"Nó mắng tôi, đánh tôi, Nó thắng tôi, cướp tôi." Ai ôm hiềm hận ấy, hận thù không thể nguôi.Kinh Pháp cú (Kệ số 3)
Người biết xấu hổ thì mới làm được điều lành. Kẻ không biết xấu hổ chẳng khác chi loài cầm thú.Kinh Lời dạy cuối cùng
Chớ khinh tội nhỏ, cho rằng không hại; giọt nước tuy nhỏ, dần đầy hồ to! (Do not belittle any small evil and say that no ill comes about therefrom. Small is a drop of water, yet it fills a big vessel.)Kinh Đại Bát Niết-bàn
Ðêm dài cho kẻ thức, đường dài cho kẻ mệt, luân hồi dài, kẻ ngu, không biết chơn diệu pháp.Kinh Pháp cú (Kệ số 60)
Người ta trói buộc với vợ con, nhà cửa còn hơn cả sự giam cầm nơi lao ngục. Lao ngục còn có hạn kỳ được thả ra, vợ con chẳng thể có lấy một chốc lát xa lìa.Kinh Bốn mươi hai chương
Người ta thuận theo sự mong ước tầm thường, cầu lấy danh tiếng. Khi được danh tiếng thì thân không còn nữa.Kinh Bốn mươi hai chương
Dễ thay thấy lỗi người, lỗi mình thấy mới khó.Kinh Pháp cú (Kệ số 252)
Sống chạy theo vẻ đẹp, không hộ trì các căn, ăn uống thiếu tiết độ, biếng nhác, chẳng tinh cần; ma uy hiếp kẻ ấy, như cây yếu trước gió.Kinh Pháp cú (Kệ số 7)
Nhà lợp không kín ắt bị mưa dột. Tâm không thường tu tập ắt bị tham dục xâm chiếm.Kinh Pháp cú (Kệ số 13)
Ai bác bỏ đời sau, không ác nào không làm.Kinh Pháp cú (Kệ số 176)
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Nhứt Thiết Kinh Âm Nghĩa [一切經音義] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 97 »»
Tải file RTF (8.202 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
T1.125, Normalized Version
T54n2128_p0908c19║
T54n2128_p0908c20║
T54n2128_p0908c21║ 一 切經音義卷第九十七
T54n2128_p0908c22║
T54n2128_p0908c23║ 翻經沙門慧琳撰
T54n2128_p0908c24║ 音廣弘明集上卷
T54n2128_p0908c25║ 從第一 盡十二 。
T54n2128_p0908c26║ 廣弘明集前 序 終南山釋道宣撰
T54n2128_p0909a01║ 澆淳(晈遙反許叔重注淮南子云 澆猶薄也說文從水堯聲也)。
T54n2128_p0909a02║ 情溷(下魂本反廣雅溷濁也說文亂 也從水圂聲圂音魂困反序從昆作混說文謂水豊流皃也非義)。
T54n2128_p0909a03║ 旋踵(鍾勇 反王注楚辭云 踵繼也說文以 踵為足跟以 此為追逐之 踵也從足重聲或從止作歱跟音艮痕反)。
T54n2128_p0909a04║ [覈-(白/方)+身]此(衡草反說文凡考事 於覀笮之 處邀遮其辭得實覈也從覀敫聲覀音[(暇-日+口)-(巨-匚)+几]賈反敫音擊)。
T54n2128_p0909a05║ 之 蔽(必袂反杜注云 蔽彰也廣疋隱也說文從草敝聲)。
T54n2128_p0909a06║ 辯駮(邦[這-言+(豸*艮)]反顧野王云 駮謂不調一 也古今正字從馬交聲也)。
T54n2128_p0909a07║ 窮較(江岳反鄭玄注尚書大傳云 較猶見也古今正字從車駮省聲正作較)。
T54n2128_p0909a08║ 標舉(必遙反考聲摽舉也說文從木票票亦聲)。
T54n2128_p0909a09║ 諒資(艮尚反考聲詩傳信 也說文從言京聲也)。
T54n2128_p0909a10║ 愚叜(蘇厚反方言叜考也說文從又灾聲)。
T54n2128_p0909a11║ 尋繹(盈隻反方言繹理也郭注云 繹繹謂解釋從糸)。
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 100 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (8.202 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 3.138.200.26 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập